Có 2 kết quả:
貫徹 guàn chè ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ • 贯彻 guàn chè ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quán triệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to implement
(2) to put into practice
(3) to carry out
(2) to put into practice
(3) to carry out
giản thể
Từ điển phổ thông
quán triệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to implement
(2) to put into practice
(3) to carry out
(2) to put into practice
(3) to carry out