Có 2 kết quả:

貫徹 guàn chè ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ贯彻 guàn chè ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quán triệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to put into practice
(3) to carry out

Từ điển phổ thông

quán triệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to put into practice
(3) to carry out